| Tên thương hiệu: | LHTI |
| Số mẫu: | LH-01 |
| MOQ: | If in stock, sample is available; Nếu trong kho, mẫu có sẵn; If not in stock,100kgs |
| giá bán: | USD $19.5-$28.5 / kg |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C, D/A, D/P, Western Union |
| Khả năng cung cấp: | 10000 Kilôgam/Kilôgam mỗi tháng |
Khi lựa chọn vật liệu cho các dự án kỹ thuật và sản xuất, sự lựa chọn loại titan là rất quan trọng do các tính chất độc đáo của kim loại, bao gồm độ bền cao, mật độ thấp,và khả năng chống ăn mòn tuyệt vờiCác ống titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ hàng không vũ trụ đến các ứng dụng y tế, mỗi loại đòi hỏi các đặc tính vật liệu cụ thể để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.Phân tích so sánh này khám phá các loại ống titan khác nhau, làm nổi bật tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và sự phù hợp cho các ứng dụng khác nhau để hướng dẫn các nhà ra quyết định trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các dự án của họ.
Titanium được phân loại thành một số lớp dựa trên thành phần hóa học và tính chất cơ học của nó, chủ yếu được xác định bởi các tiêu chuẩn ASTM (Cộng đồng Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ).Các lớp titan phổ biến nhất bao gồm lớp 1, lớp 2, lớp 5 (Ti-6Al-4V) và lớp 23 (Ti-6Al-4V ELI).làm cho nó rất quan trọng cho các kỹ sư và nhà sản xuất để hiểu các thuộc tính cụ thể của mỗi lớp khi thực hiện lựa chọn vật liệuHệ thống xếp hạng không chỉ ảnh hưởng đến các đặc điểm hiệu suất mà còn ảnh hưởng đến các yếu tố như trọng lượng, chi phí và khả năng sản xuất, rất quan trọng trong quá trình ra quyết định.
Titanium lớp 1 được biết đến với độ dẻo dai tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt độ cực cao.nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần có khả năng hình thành caoNgoài ra, titan lớp 1 cung cấp khả năng chống oxy hóa vượt trội,làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến axit nitric và các hóa chất ăn mòn khác.
Nhược điểm chính của titan lớp 1 là độ bền thấp hơn so với các lớp khác, điều này hạn chế ứng dụng của nó trong môi trường căng thẳng cao.Kháng ăn mòn tuyệt vời và khả năng hình thành làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho bộ trao đổi nhiệt, ống và phụ kiện trong ngành công nghiệp hóa học.sự dễ dàng của gia công và hàn Titanium lớp 1 làm tăng thêm sự hấp dẫn của nó cho các nhà sản xuất muốn sản xuất các thành phần phức tạp mà không cần quá trình xử lý sau.
Titanium lớp 2 thường được gọi là con ngựa làm việc của gia đình titanium do sự kết hợp cân bằng về sức mạnh, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.Nó có độ bền suất tối thiểu khoảng 345 MPa (50 ksi), làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn trong khi vẫn giữ lại các đặc điểm có thể hình thành tuyệt vời của lớp 1.và các ứng dụng công nghiệp nơi yêu cầu độ bền vừa phải cùng với khả năng chống ăn mòn.
Một trong những lợi thế chính của titan lớp 2 là khả năng hàn và chế tạo dễ dàng, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng như khung máy bay và tàu áp suất.Titanium lớp 2 có khả năng chống ăn mòn bằng nước biển tốt, đặc biệt có lợi cho các ứng dụng trên biển. Tuy nhiên, giống như lớp 1, nó ít phù hợp với môi trường đòi hỏi độ bền cao,chẳng hạn như trong một số ứng dụng hàng không vũ trụ nơi vật liệu phải chịu được căng thẳng cơ học đáng kể.
Titanium lớp 5, còn được gọi là Ti-6Al-4V, là hợp kim titan được sử dụng phổ biến nhất, bao gồm 90% titan, 6% nhôm và 4% vanadium.Loại này nổi tiếng với tỷ lệ sức mạnh cao so với trọng lượng, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và ô tô.Titanium lớp 5 có thể chịu được tải trọng cao hơn nhiều so với lớp 1 và 2., làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các thành phần như cấu trúc khung máy bay, xe hạ cánh và các thành phần động cơ quan trọng.
Ngoài sức mạnh của nó, Titanium lớp 5 cũng duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, mặc dù nó có thể không hoạt động tốt như lớp 1 và 2 trong môi trường ăn mòn cao.Sức mạnh cao của nó cho phép các phần tường mỏng hơn, giảm trọng lượng trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc.đòi hỏi các kỹ thuật chuyên biệt để đạt được hình dạng và độ khoan dung mong muốnDo đó, trong khi lớp 5 thường là sự lựa chọn cho các ứng dụng hiệu suất cao, nó đòi hỏi phải xem xét cẩn thận về khả năng sản xuất.
Titanium lớp 23, còn được gọi là Ti-6Al-4V ELI (Extra Low Interstitial), là một phiên bản nâng cao của titanium lớp 5. Nó được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế,khi khả năng tương thích sinh học và hàm lượng giữa thấp hơn là quan trọngVới các đặc tính cơ học tương tự như lớp 5 nhưng cải thiện độ dẻo dai và độ dẻo dai, lớp 23 thường được sử dụng trong cấy ghép chỉnh hình, thiết bị nha khoa và dụng cụ phẫu thuật.Mức oxy thấp hơn và các yếu tố giữa khác trong lớp 23 dẫn đến vật liệu ít dễ vỡ hơn và phù hợp hơn với các ứng dụng chịu tải trong cơ thể con người.
Lợi ích chính của việc sử dụng titan lớp 23 trong các ứng dụng y tế là khả năng chống ăn mòn và tương thích sinh học tuyệt vời của nó,giảm thiểu nguy cơ phản ứng phụ khi cấy vào cơ thể con ngườiHơn nữa, tính chất cơ học của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tải năng động, chẳng hạn như thay thế khớp.và 5 do các yêu cầu chế biến chuyên môn và tiêu chuẩn độ tinh khiết cao hơn, làm cho nó rất quan trọng để cân nhắc chi phí với lợi ích khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng y tế.
Một phân tích so sánh các tính chất cơ học của các loại titan khác nhau cho thấy sự khác biệt đáng kể có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu cho các dự án cụ thể.Thể loại 1 có độ dẻo dai cao nhưng độ bền thấp hơn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phải hình thành và hàn rộng rãi.thích hợp cho các ứng dụng chịu tải cơ học lớn hơn, nhưng chúng có thể yêu cầu các kỹ thuật chế biến phức tạp hơn.
Sự đánh đổi giữa sức mạnh, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn nên là một cân nhắc chính cho các kỹ sư.Những thách thức về khả năng sản xuất của nó có thể dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn và thời gian giao hàng dài hơnHiểu được các tính chất cơ học này giúp các nhà ra quyết định điều chỉnh lựa chọn vật liệu của họ với các yêu cầu về hiệu suất của các dự án của họ, đảm bảo chức năng tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Chống ăn mòn là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn các loại titan, đặc biệt là cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.,làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho chế biến hóa học và các ứng dụng biển. Khả năng chịu được axit oxy hóa và clorua mà không bị phân hủy là vô song trong số các loại titan,làm cho nó trở thành một lựa chọn cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ và độ tin cậy trong môi trường ăn mòn.
Lớp 2 cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn đáng khen ngợi, đặc biệt là trong nước biển và môi trường công nghiệp, nhưng nó ít chống ăn hơn lớp 1 trong điều kiện rất hung hăng.Các lớp 5 và 23, trong khi vẫn cung cấp khả năng chống đỡ tốt, có thể không phù hợp với môi trường có axit hoặc clorua mạnh. Engineers must consider the specific corrosion challenges of their applications when selecting titanium grades to ensure that the chosen material can withstand the expected conditions without failure over time.
Chi phí thường là một yếu tố quyết định trong việc lựa chọn vật liệu, và các loại titan khác nhau đáng kể về giá.với lớp 1 thường là giá cả phải chăng nhất do chế biến đơn giản hơn và chi phí vật liệu thấp hơnNgược lại, lớp 5 và 23, là hợp kim và thường yêu cầu các biện pháp chế biến và kiểm soát chất lượng phức tạp hơn, có xu hướng đắt hơn.Sự khác biệt chi phí này là một cân nhắc quan trọng đối với các dự án có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu sản xuất quy mô lớn.
Ngoài ra, sự sẵn có của các loại khác nhau có thể ảnh hưởng đến thời gian dự án.Các lớp 5 và 23 có thể có thời gian dẫn dài hơn do chế biến chuyên môn và khối lượng sản xuất thấp hơnCác nhà quản lý dự án nên đánh giá cả chi phí và tính sẵn có để đảm bảo rằng lựa chọn vật liệu của họ phù hợp với lịch trình dự án và hạn chế ngân sách.
Sự phù hợp của mỗi loại titan cho các ứng dụng cụ thể không thể được đánh giá quá cao.chẳng hạn như trong chế biến hóa chất và ngành công nghiệp hàng hải. Lớp 2, với độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn, phục vụ như một lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và công nghiệp đòi hỏi độ bền vừa phải.
Đối với các ứng dụng hiệu suất cao, chẳng hạn như các thành phần hàng không vũ trụ và ô tô, Titanium lớp 5 thường là sự lựa chọn ưa thích do độ bền cao và đặc điểm trọng lượng nhẹ.Thể loại 23 được thiết kế cho các ứng dụng y tế, cung cấp tính tương thích sinh học và tính chất cơ học cần thiết cho cấy ghép và thiết bị phẫu thuật.Hiểu được các yêu cầu cụ thể của một dự án là điều cần thiết để chọn loại titan phù hợp, vì mỗi loại cung cấp những lợi thế độc đáo phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Kết luận, phân tích so sánh các loại ống titan cho thấy mỗi loại có tính chất và lợi thế riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.Từ khả năng hình thành tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn của lớp 1 đến sức mạnh cao và đặc tính đặc biệt của lớp 5 và 23, hiểu những khác biệt này là rất quan trọng đối với các kỹ sư và nhà sản xuất.những người ra quyết định có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt để tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo an toàn và phù hợp với các yêu cầu của dự án.chọn loại titan phù hợp là rất quan trọng để đạt được thành công của dự án và tăng độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.
| Yêu cầu hóa học | |||||||||||
| N | C | H | Fe | O | Al | V | Pd | Mo. | Ni | Ti | |
| Gr1 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.20 | 0.18 | / | / | / | / | / | bóng |
| Gr2 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.30 | 0.25 | / | / | / | / | / | bóng |
| Gr5 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.40 | 0.20 | 5.5~6.75 | 3.5~4.5 | / | / | / | bóng |
| Gr7 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.30 | 0.25 | / | / | 0.12~0.25 | / | / | bóng |
| Gr12 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.30 | 0.25 | / | / | / | 0.2~0.4 | 0.6~0.9 | bóng |
| Yêu cầu về độ kéo | |||||
| Thể loại | Độ dài kéo ((min) | Sức mạnh sản xuất ((mm) | Chiều dài ((%) | ||
| KSI | MPa | Ksi | MPa | ||
| 1 | 35 | 240 | 20 | 138 | 24 |
| 2 | 50 | 345 | 40 | 275 | 20 |
| 5 | 130 | 895 | 120 | 828 | 10 |
| 7 | 50 | 345 | 40 | 275 | 20 |
| 12 | 70 | 438 | 50 | 345 |
18 |
![]()
![]()
![]()