Tên thương hiệu: | LHTi |
Số mẫu: | Vòng tùng Titanium |
MOQ: | 100 cái |
giá bán: | có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 5000 chiếc mỗi tháng |
Gr5 Gr7 Class 150 ASME B16.5 Titanium Flanges Slip On Flange Raised Face SORF cho hệ thống đường ống
Hợp kim titan, đặc biệt là Gr5 và Gr7, đang ngày càng được sử dụng cho sản xuất vòm trong các ứng dụng công nghiệp do khả năng chống ăn mòn đặc biệt của chúng, tỷ lệ cường độ trọng lượng cao,và phù hợp với môi trường khắc nghiệt. ASME B16.5 là một tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi điều chỉnh thiết kế, kích thước, thông số kỹ thuật vật liệu,và các chỉ số áp suất cho các miếng lót được sử dụng trong hệ thống đường ống công nghiệpBài báo này tập trung vào việc thiết kế và ứng dụng các miếng kẹp titan Gr5 và Gr7 theo tiêu chuẩn ASME B16.5, với sự nhấn mạnh đặc biệt về lớp 150, miếng kẹp phẳng, miếng kẹp trượt,Mặt nâng lên (SORF), và thiết kế mặt phẳng trượt (SOFF). Bài báo xem xét các tính chất vật liệu, lợi thế và quy trình sản xuất của các miếng vòm titan,làm nổi bật các ứng dụng công nghiệp của chúng trong các lĩnh vực như chế biến hóa chất, hàng không vũ trụ, kỹ thuật hàng hải, và sản xuất điện.
Flanges là các thành phần quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, hoạt động như một giao diện giữa các đường ống, van và các thiết bị khác.Tiêu chuẩn 5 cung cấp các thông số kỹ thuật cho các vòm được sử dụng trong hệ thống đường ốngTrong số các vật liệu khác nhau được sử dụng để xây dựng vòm, hợp kim titan đã nhận được sự chú ý đáng kể do sức mạnh cao, trọng lượng thấp, độ bền cao và độ bền cao.và khả năng chống ăn mòn đặc biệtCác hợp kim titan Gr5 (Ti-6Al-4V) và Gr7 (Ti-0.15Pd) đặc biệt phù hợp với việc sản xuất sườn trong các ứng dụng đòi hỏi cả tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng chống lại môi trường khắc nghiệt.
Bài báo này nhằm mục đích khám phá thiết kế, quy trình sản xuất và các ứng dụng của vòm titan ASME B16.5 Gr5 và Gr7, đặc biệt tập trung vào lớp 150, vòm phẳng, vòm trượt,Mặt nâng lên (SORF), và các loại mặt phẳng trượt (SOFF). Bài báo cũng sẽ xem xét những lợi thế của việc sử dụng hợp kim titan so với các vật liệu khác trong môi trường công nghiệp.
Loại sườn | Mô tả | Ứng dụng chung |
---|---|---|
Phân phẳng | Có bề mặt tiếp xúc phẳng, phù hợp với môi trường áp suất thấp, dễ sản xuất. | Hệ thống áp suất thấp, chẳng hạn như hệ thống xử lý nước và hệ thống HVAC. |
Vòng trượt | Các sườn trượt trên đường ống, phù hợp với các ứng dụng nơi cần hàn dễ dàng. | Được sử dụng trong lắp ráp và tháo dỡ ống, thường trong các hệ thống áp suất trung bình. |
Vòng mặt nâng (SORF) | Bề mặt tiếp xúc của miếng kẹp được nâng lên một chút, cung cấp hiệu suất niêm phong mạnh hơn, phù hợp với môi trường áp suất cao hơn. | Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa học, dầu mỏ và khí đốt. |
Vòng mặt phẳng trượt (SOFF) | Kết hợp thiết kế của một miếng kẹp trượt và miếng kẹp mặt phẳng, phù hợp cho các ứng dụng áp suất thấp. | Các đường ống dẫn nước công nghiệp, hệ thống vận chuyển chất lỏng áp suất thấp. |
Tiêu chuẩn ASME B16.5 xác định các yêu cầu cho các miếng kẹp, bao gồm kích thước, vật liệu và chỉ số áp suất của chúng.Nó là điều cần thiết để đảm bảo sự đồng nhất và toàn vẹn của các kết nối vòm trong một loạt các ứng dụng công nghiệpMột số khía cạnh chính được đề cập trong tiêu chuẩn ASME B16.5 bao gồm:
3.1 Hợp kim titan Gr5 (Ti-6Al-4V)
Hợp kim titan Gr5, còn được gọi là Ti-6Al-4V, là hợp kim titan được sử dụng phổ biến nhất và bao gồm 90% titan, 6% nhôm và 4% vanadi.trọng lượng thấpCác tính chất của hợp kim titan Gr5 bao gồm:
3.2 Hợp kim titan Gr7 (Ti-0,15Pd)
Hợp kim titan Gr7, còn được gọi là Ti-0.15Pd, là một biến thể của titan tinh khiết thương mại với sự bổ sung ít palladium (0,15%).đặc biệt là trong môi trường hung hăng như axit tinh khiết cao và nước biểnCác tính chất của hợp kim titan Gr7 bao gồm:
Thiết kế các miếng kẹp titan tuân theo tiêu chuẩn ASME B16.5, với các cân nhắc cụ thể cho các tính chất của vật liệu và ứng dụng dự định.Vòng kẹp titan được thiết kế để xử lý các chỉ số áp suất cụ thể, với lớp 150 là một trong những chỉ số phổ biến nhất được sử dụng cho các hệ thống áp suất trung bình.
4.1 Phân loại 150
Các miếng kẹp titan lớp 150 phù hợp cho các ứng dụng áp suất trung bình, khi áp suất hoạt động không vượt quá 150 pound mỗi inch vuông (psi) ở nhiệt độ môi trường.Chúng thường được sử dụng trong hệ thống đường ống trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất điện, và xử lý nước.
4.2 Loại vòm
Sản xuất miếng kẹp titan bao gồm một số quy trình chính để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các thông số kỹ thuật kích thước và vật liệu của tiêu chuẩn ASME B16.5.
5.1 Chọn vật liệu
Chọn loại hợp kim titan phù hợp (Gr5 hoặc Gr7) là rất quan trọng đối với hiệu suất của vòm.nhiệt độ, và khả năng ăn mòn.
5.2 Sửa và đúc
Vòng kẹp titan được sản xuất thông qua các quy trình như rèn, gia công và hàn.trong khi gia công được sử dụng để đạt được kích thước và kết thúc bề mặt yêu cầu.
5.3 hàn
Khi hàn miếng vòm, phải đặc biệt cẩn thận để tránh ô nhiễm, vì titan có phản ứng cao với oxy.,thường được sử dụng cho các miếng kẹp titan.
5.4 Điều trị bề mặt
Các miếng kẹp titan có thể trải qua các phương pháp xử lý bề mặt như anodizing hoặc thụ động để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện hiệu suất tổng thể của chúng trong môi trường khắc nghiệt.
Các miếng kẹp titan, đặc biệt là Gr5 và Gr7, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau do tính chất tuyệt vời của chúng.
ASME B16.5 Gr5 và Gr7 titanium flanges là các thành phần thiết yếu trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp.và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như chế biến hóa học, kỹ thuật hàng hải và hàng không vũ trụ.và thiết kế theo ASME B16Tiêu chuẩn.5 đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của các miếng kẹp này trong các ứng dụng công nghiệp.hợp kim titan như Gr5 và Gr7 sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong sản xuất ván.