logo

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Thanh titan
Created with Pixso.

Ti-tan Bar Ti-tan Round Bar Ti Rod Grade 7 Grade 12 Đối với cấy ghép y tế trong các ứng dụng y tế

Ti-tan Bar Ti-tan Round Bar Ti Rod Grade 7 Grade 12 Đối với cấy ghép y tế trong các ứng dụng y tế

Tên thương hiệu: LHTi
Số mẫu: thanh titan
MOQ: 100 cái
giá bán: có thể đàm phán
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 200-500 tấn/tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Baoji, Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO9001,CE, API,etc
độ nóng chảy:
1660°C
Chiều kính ống:
19mm,25.4mm, 38mm
độ dẻo:
Cao
Khả năng dẫn nhiệt:
21,9 W/mK
độ dày của tường:
Có thể tùy chỉnh
Điều kiện:
Ăn ủ; m
Kết nối:
hàn/không may
Từ khóa:
thanh titan
Chất lượng và thử nghiệm:
Giấy chứng nhận EN10204.3.1
Mã Hs:
8108904090
hàng hóa:
Bụi titan cho bộ trao đổi nhiệt
khả năng chịu nhiệt:
Tốt lắm.
Công nghệ:
Cán nguội, Cán nóng
Độ dày:
2mm
Độ bền kéo:
Cao
chi tiết đóng gói:
Tất cả hàng hóa được đóng gói bằng vật liệu vận chuyển bằng đường biển hoặc theo yêu cầu của người m
Khả năng cung cấp:
200-500 tấn/tấn mỗi tháng
Làm nổi bật:

Thang tròn Titanium lớp 12

,

Cấy ghép y tế Titanium Bar tròn

,

Đường ròng Titanium lớp 7

Mô tả Sản phẩm

Ti-tan Bar Ti-tan Round Bar Ti Rod Grade 7 Grade 12 Đối với cấy ghép y tế trong các ứng dụng y tế

 

 

1. giới thiệu sản phẩm:

 

 

ASTM B348 là một thông số kỹ thuật bao gồm Titanium và Titanium Alloy Bars và Billets để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm các lĩnh vực y tế, hàng không vũ trụ và công nghiệp.Titanium lớp 2 (còn được gọi là Titanium tinh khiết thương mại hoặc CP Titanium) là một trong những lớp titanium được sử dụng phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng tương thích sinh học và tính chất nhẹ.

 

 

2Các thông số kỹ thuật của các loại titan:
 

Tiêu chuẩn Titanium Tiêu chuẩn thanh tròn
Titanium lớp 1 ASTM B348, ASME SB-348, EN 10204.31
Titanium lớp 2 ASTM B348, ASTM B381, ASTM F67, ASME SB-348
Titanium lớp 4 AMS 4921, ASTM B348, ASTM F67, AMS-T-9047
Titanium 6Al-4V lớp 5 AMS 2631D, AMS 4928, AMS 4965, AMS 6930, AMS 6931, ASTM B348, AMS-T-9047, ASME SB-381
Titanium 6Al-4V lớp 23 ELI AMS 2631, AMS 4930, AMS 6932, ASTM F67, ASTM F136, ASTM B348
Hợp kim titan 6Al-2Sn-4Zr-6Mo AMS 2631, AMS 4981
 

 

Titanium lớp 7 (Gr 7)

  • Thành phần: Titanium lớp 7 chủ yếu được làm từ titan với một lượng nhỏ palladium (khoảng 0,12-0,25%) được thêm vào.
  • Tính chất:
    • Chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường axit.
    • Độ hàn cao hơn so với các hợp kim titan khác.
    • Tính chất cơ học tương tự như titan lớp 2, là titan tinh khiết thương mại, nhưng có khả năng chống ăn mòn tăng lên do bổ sung palladium.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa học, hàng hải và hàng không vũ trụ, đặc biệt là nơi cần có khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như trong lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt và môi trường biển.

Tiện 12 (Gr 12) Titanium

  • Thành phần: Titanium lớp 12 là sự kết hợp của titan, palladi (0.03-0.08%), và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt và molybden.Nó là một hợp kim có khả năng chống ăn mòn tốt hơn titan tinh khiết (Hạng 2).
  • Tính chất:
    • Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là đối với axit oxy hóa như axit sulfuric và nitric.
    • Sức mạnh cao hơn so với lớp 7, làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng cần sức mạnh và độ bền.
    • Khả năng hàn và hình thành tuyệt vời.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa học và các môi trường khác, nơi cả sức mạnh và khả năng chống ăn mòn đều rất quan trọng.đặc biệt là trong các điều kiện nghiêm trọng hơn so với Gr 7.

Sự khác biệt chính giữa Gr 7 và Gr 12:

  • Chống ăn mòn: Cả hai lớp đều có khả năng chống ăn mòn vượt trội, nhưng lớp 12 cung cấp mức độ chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là đối với môi trường axit hung hăng.
  • Sức mạnh: Titanium lớp 12 có sức mạnh cao hơn một chút so với lớp 7.
  • Chi phí: Lớp 12 có thể đắt hơn lớp 7 do độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn.

 

3Các dạng Titanium lớp 2 (ASTM B348)

Ti-tan Bar Ti-tan Round Bar Ti Rod Grade 7 Grade 12 Đối với cấy ghép y tế trong các ứng dụng y tế 0

Các thanh titan:

  • Các thanh tròn thường được sử dụng để tạo ra các thành phần đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Có sẵn trong nhiều đường kính và chiều dài để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng.
  • Lý tưởng để gia công thành cấy ghép y tế hoặc các bộ phận công nghiệp.

Các thanh tròn Titanium:

  • Chúng được sử dụng trong sản xuất các bộ phận khác nhau như các bộ buộc, vít và vòng bi trong ngành công nghiệp y tế và hàng không vũ trụ.
  • Các thanh tròn cho phép linh hoạt trong tùy chỉnh và cắt chính xác.

Các thanh hàn bằng titan:

  • Được sử dụng để hàn các thành phần Titanium lớp 2.
  • Các thanh titan để hàn thường được hợp kim với một lượng nhỏ niken, nhôm và vanadi để cải thiện khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn.
  • Các thanh hàn được sử dụng để nối các bộ phận titan trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ và sản xuất y tế, nơi sức mạnh của khớp hàn là điều cần thiết.

 

4- Đặc tính cơ học đặc biệt

Titanium lớp 7, còn được gọi là Ti-0.2Pd, nổi tiếng với tính chất cơ học đặc biệt của nó, làm cho nó trở thành một vật liệu rất được tìm kiếm trong nhiều ngành công nghiệp.Dưới đây là một số khía cạnh chính của đặc điểm cơ học của nó:

 

Tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng cao

Titanium lớp 7 cung cấp một tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng đáng chú ý, cho phép sản xuất các thành phần nhẹ nhưng mạnh mẽ.Tính năng này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng hàng không và ô tô, nơi giảm cân mà không phải hy sinh sức mạnh là rất quan trọng.

 

Chất dẻo dai

Hợp kim này thể hiện độ dẻo dai tuyệt vời, cho phép nó dễ dàng được hình thành và định hình mà không bị vỡ.Khả năng biến dạng đáng kể trước khi gãy cho phép linh hoạt hơn trong quy trình sản xuất.

 

Chống mệt mỏi

Titanium lớp 7 cho thấy khả năng chống mệt mỏi xuất sắc, làm cho nó lý tưởng cho các thành phần chịu tải chu kỳ.Tính chất này làm tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các bộ phận được sử dụng trong môi trường đòi hỏi.

 

Độ cứng tác động

Vật liệu duy trì độ dẻo dai tác động tốt, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng khi gặp phải các lực đột ngột hoặc cú sốc.Khả năng phục hồi này giúp ngăn chặn sự cố thảm khốc trong các thành phần quan trọng.

 

Độ ổn định nhiệt độ

Titanium lớp 7 giữ lại tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.Tính ổn định của nó đảm bảo hiệu suất nhất quán ngay cả dưới áp lực nhiệt.

 

Khả năng hàn

Chất hợp kim này có khả năng hàn tuyệt vời cho phép chế tạo các cấu trúc và thành phần phức tạp.Tăng cường hơn nữa hiệu suất cơ học của nó.

 

Chống ăn mòn

Mặc dù chủ yếu là một tính chất hóa học, khả năng chống ăn mòn của titan lớp 7 góp phần gián tiếp vào hiệu suất cơ học của nó bằng cách ngăn ngừa sự phân hủy theo thời gian.Thời gian dài này đảm bảo rằng vật liệu có thể duy trì tính toàn vẹn cơ học trong môi trường khắc nghiệt.

Ti-tan Bar Ti-tan Round Bar Ti Rod Grade 7 Grade 12 Đối với cấy ghép y tế trong các ứng dụng y tế 1

 

 

5Các loại Titanium khác nhau:

 

Các thanh titan được phân loại thành các loại khác nhau, mỗi loại có thành phần và tính chất riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

  • Nhất 1: 99,5% titan tinh khiết, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể hình thành tốt, lý tưởng cho chế biến hóa học và sử dụng trên biển.
  • Mức 2: 99,2% tinh khiết, cân bằng độ bền và độ dẻo dai, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghiệp.
  • Thể loại 3: Sức mạnh cao hơn lớp 2, phù hợp với các ứng dụng hàng không vũ trụ và quân sự.
  • Thể loại 4: Được ghi nhận về độ bền đặc biệt, được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và chế biến hóa chất.
  • Thể loại 5 (Ti-6Al-4V): Hợp kim phổ biến nhất, được biết đến với tỷ lệ sức mạnh/trọng lượng cao, thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ và cấy ghép y tế.
  • Mức 6: Tăng khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn, chủ yếu cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và hóa chất.
  • Thể loại 7: Bao gồm 0,2% palladium để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Thể loại 9 (Ti-3Al-2.5V): Khả năng hàn tốt và chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và y tế.
  • Mức 23 (Ti-6Al-4V ELI): Được biết đến với khả năng tương thích sinh học, làm cho nó lý tưởng cho cấy ghép y tế.

 

 

6Thành phần hóa học

Thỏi Titanium
Thể loại Ti Al V Nb Fe, tối đa C, tối đa N, tối đa H, tối đa O, tối đa
Gr1 Bàn / /   0.20 0.08 0.03 0.015 0.18
Gr2 Bàn / /   0.30 0.08 0.03 0.015 0.25
Gr3 Bàn / /   0.30 0.08 0.05 0.015 0.35
Gr4 Bàn / /   0.50 0.08 0.05 0.015 0.40
Gr5 ELI
Ti-6Al-4VELI
Bàn 5.5~6.5 3.5~4.5   0.25 0.08 0.05 0.012 0.13
Ti-6Al-7Nb Bàn 5.5-6.5 / 6.5-7.5 0.25 0.08 0.08 0.009 0.20

 

7Ứng dụng của thanh titan:

Các thanh titan được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do sức mạnh, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Dưới đây là các ứng dụng chính của các thanh titan trên các lĩnh vực khác nhau:


1Không gian và Hàng không

  • Các thành phần cấu trúc máy bay: Các thanh titan được sử dụng trong việc xây dựng khung máy bay, thân máy bay và xe hạ cánh vì tỷ lệ sức mạnh / trọng lượng cao của chúng,giúp giảm trọng lượng tổng thể trong khi duy trì tính toàn vẹn cấu trúc.
  • Các bộ phận của động cơ: Các thành phần như lưỡi tuabin, lưỡi máy nén và hệ thống xả có lợi từ khả năng chống nhiệt độ cao và chống ăn mòn của titan.
  • Các vật cố định và hệ thống cố định: Các thanh titan thường được sử dụng dưới dạng cọc, nốt và vít do sức mạnh và khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.

2. Y tế và chăm sóc sức khỏe

  • Cấy ghép chỉnh hình: Các thanh titan thường được sử dụng trong các thiết bị cố định xương, chẳng hạn như cấy ghép cột sống và các thanh cho xương gãy (ví dụ: gãy xương đùi và xương chậu),bởi vì chúng tương thích sinh học và có khả năng chống lại các chất lỏng trong cơ thể.
  • Cấy ghép răng: Các thanh titan được sử dụng làm cơ sở cho cấy ghép răng do khả năng tích hợp với xương (tích hợp xương) mà không gây từ chối.
  • Các dụng cụ phẫu thuật: Các thanh titan đôi khi được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ phẫu thuật và thiết bị giả do trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn.

3Hải quân và ngoài khơi

  • Các thành phần thuyền và tàu: Các thanh titan được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, bao gồm trục cánh quạt, van và phần cứng hàng hải, vì titan chống ăn mòn từ nước biển.
  • Các thành phần tàu ngầm: Do khả năng chịu được áp suất cao và môi trường ăn mòn, các thanh titan được sử dụng trong thân tàu ngầm và thiết bị dưới nước.
  • Ngành công nghiệp dầu khí: Các thanh titan được sử dụng trong ống khoan và thiết bị dưới biển vì khả năng chống ăn mòn từ hóa chất khắc nghiệt và nước mặn trong môi trường ngoài khơi.

4. Ô tô

  • Các bộ phận hiệu suất: Các thanh titan được sử dụng trong các bộ phận ô tô hiệu suất cao như các thành phần động cơ (ví dụ: các thanh kết nối, trục quay,và van) do sức mạnh cao và trọng lượng nhẹ, góp phần giảm trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất.
  • Hệ thống xả: Các thanh titan thường được sử dụng trong các ống xả, đầu máy và máy tắt tiếng trong xe hiệu suất để giảm trọng lượng và tăng độ bền.
  • Các thành phần treo và khung gầm: Các thanh treo hiệu suất cao và đệm giảm va chạm được làm từ titan để cung cấp sức mạnh và giảm trọng lượng.

5- Thể thao và giải trí

  • Xe đạp: Các thanh titan được sử dụng để tạo khung xe đạp, đặc biệt là trong xe đạp đua hạng cao và hạng nhẹ do sức mạnh, độ bền và tính chất nhẹ của chúng.
  • Đá golf: Các trục gậy golf hiệu suất cao được làm bằng thanh titan cho tỷ lệ sức mạnh so với trọng lượng của chúng, giúp tăng hiệu suất.
  • Cây câu cá: Một số cây câu cá cao cấp sử dụng các thanh titan để tăng cường sức mạnh và chống ăn mòn từ nước mặn.
  • Đá vợt và gậy khúc côn cầu: Các thanh titan đôi khi được sử dụng trong các thiết bị thể thao như gậy côn cầu và gậy khúc côn cầu để cải thiện sự cân bằng giữa sức mạnh, tính linh hoạt và trọng lượng.

6Ứng dụng hóa học và công nghiệp

  • Máy trao đổi nhiệt và lò phản ứng: Các thanh titan được sử dụng trong lò phản ứng hóa học, lò trao đổi nhiệt và cột chưng cất do khả năng chống lại nhiều loại axit và hóa chất hung hăng.
  • Hệ thống đường ống: Các thanh titan được sử dụng trong hệ thống đường ống trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất và ngành công nghiệp hóa dầu, nơi các đường ống tiếp xúc với các hóa chất khắc nghiệt.
  • Hệ thống lọc: Các thanh titan được sử dụng trong các hệ thống lọc nơi mà khả năng chống ăn mòn và độ bền là rất quan trọng.

7Năng lượng và sản xuất điện

  • Nhà máy điện hạt nhân:Các thanh titan được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân cho các ứng dụng như lớp phủ nhiên liệu và các thành phần cấu trúc do khả năng chống phóng xạ và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Các thanh titan cũng có thể được sử dụng trong tuabin gió và hệ thống năng lượng mặt trời do độ bền, độ bền và khả năng chống xuống cấp môi trường.

8Xây dựng và Kiến trúc

  • Các mặt tiền xây dựng và hỗ trợ cấu trúc: Các thanh titan đôi khi được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc cao cấp vì khả năng chống ăn mòn và hấp dẫn thẩm mỹ của chúng, đặc biệt là trong các hệ thống mặt tiền,Cây gầm, và khuôn khổ.
  • Các thành phần cầu: Ở những nơi mà tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng (ví dụ: môi trường biển), các thanh titan có thể được sử dụng trong các hỗ trợ cầu và các dự án cơ sở hạ tầng khác.

9Điện tử và kỹ thuật điện

  • Các thành phần dẫn điện: Các thanh titan có thể được sử dụng trong một số thành phần điện tử vì tính dẫn điện và khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Các kết nối và đầu cuối cao cấp: Títan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời làm cho nó phù hợp với các kết nối và đầu cuối điện chất lượng cao được sử dụng trong môi trường nhạy cảm hoặc khắc nghiệt.

10Nghệ thuật và đồ trang sức

  • Đồ trang sức tùy chỉnh: Do khả năng dễ dàng định hình và đánh bóng, thanh titan thường được sử dụng để tạo đồ trang sức tùy chỉnh, chẳng hạn như nhẫn, vòng tay và vòng cổ, nổi tiếng với sự thanh lịch của chúng,ngoại hình hiện đại và độ bền.
  • Các tác phẩm điêu khắc và nghệ thuật: Các nghệ sĩ đôi khi sử dụng các thanh titan cho các tác phẩm điêu khắc và các tác phẩm nghệ thuật khác, tận dụng lợi thế của titan, khả năng chống ăn mòn và ngoại hình đặc biệt.