Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: LHTi
Chứng nhận: ISO9001:2015; SGS; TUV; BV
Số mô hình: HC276 bu lông và đai ốc
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 200 CÁI
Giá bán: USD0.30-1.20 per pcs
chi tiết đóng gói: Carton box outside with plastic bags inside for small quantity. Hộp carton bên ngoài với t
Thời gian giao hàng: 10-25 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, MoneyGram, L / C, Western Union, Paypal
Khả năng cung cấp: 800000 mảnh mỗi tháng
Vật chất: |
HC276 |
Tiêu chuẩn: |
ASME / ANSI B18.2.1 |
Mặt: |
Sáng |
Màu sắc: |
Tự nhiên hoặc theo yêu cầu của bạn (hồng, xanh, đen, vàng) |
MOQ: |
200 CÁI |
Kĩ thuật: |
CNC, rèn |
Loại đầu: |
bu lông và đai ốc hex |
Vật chất: |
HC276 |
Tiêu chuẩn: |
ASME / ANSI B18.2.1 |
Mặt: |
Sáng |
Màu sắc: |
Tự nhiên hoặc theo yêu cầu của bạn (hồng, xanh, đen, vàng) |
MOQ: |
200 CÁI |
Kĩ thuật: |
CNC, rèn |
Loại đầu: |
bu lông và đai ốc hex |
HC276 Bu lông và đai ốc hex đầu ASME ANSI B18.2.1
1. Thông tin về kích thước
Kích thước bu lông và đai ốc Hex
Thứ hai | 1/4 | 16/5 | 3/8 | 7/16 | 1/2 | 5/8 | 3/4 | 7/8 | 1 |
P | 20l28l32 | 18l24l32 | 16l24l32 | 14l20l28 | 13l20l28 | 11l18l24 | 10l16l20 | 9l14l20 | 8l12l20 |
b | 0,75 | 0,875 | 1 | 1.125 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2,25 |
s Max | 0,438 | 0,5 | 0,562 | 0,625 | 0,75 | 0,938 | 0,125 | 0,312 | 1,5 |
S Min | 0,425 | 0,484 | 0,544 | 0,603 | 0,725 | 0,906 | 1.088 | 1.269 | 1,45 |
e Max | 0,505 | 0,577 | 0,65 | 0,722 | 0,866 | 1.083 | 1.299 | 1.516 | 1.732 |
e Min | 0,484 | 0,552 | 0,62 | 0,687 | 0,826 | 1.033 | 1,24 | 1.447 | 1.653 |
k tối đa | 0,188 | 0,235 | 0,268 | 0,316 | 0,364 | 0,444 | 0,524 | 0,604 | 0,7 |
k phút | 0,15 | 0,195 | 0,226 | 0,272 | 0,302 | 0,378 | 0,455 | 0,531 | 0,591 |
r tối đa | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,09 |
r min | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
2. Thành phần hóa học của Marterial
Mục | HC-276 | C-22 | C-4 | B2 | B3 | N |
C | ≤0.01 | ≤0.015 | ≤0.015 | ≤0.02 | ≤0.01 | 0,04-0,08 |
Mn | ≤1 | ≤0,5 | ≤1 | ≤1 | ≤3 | ≤1 |
Fe | 4-7 | 2-6 | ≤3 | ≤2 | ≤1,5 | ≤5 |
P | ≤0.04 | ≤0.02 | ≤0.04 | ≤0.04 | - | ≤0.015 |
S | ≤0.03 | ≤0.02 | ≤0.03 | ≤0.03 | - | ≤0.02 |
Si | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.1 | ≤0.1 | ≤1 |
Ni | Lên đỉnh | Lên đỉnh | Lên đỉnh | Lên đỉnh | ≥65 | Lên đỉnh |
Co | ≤2,5 | ≤2,5 | ≤2 | ≤1 | ≤3 | ≤0,2 |
Ti + Cu | - | - | ≤0,7 | - | ≤0,4 | ≤0,35 |
Al + Ti | - | - | - | - | ≤0,5 | ≤0,5 |
Cr | 14,5-16,5 | 20-22,5 | 14-18 | ≤1 | ≤1,5 | 6-8 |
Mo | 15-17 | 12,5-14,5 | 14-17 | 26-30 | ≤28,5 | 15-18 |
B | - | - | - | - | - | ≤0.01 |
W | 3-4,5 | 2,5-3,5 | - | - | ≤3 | ≤0,5 |
V | ≤0,35 | ≤0,35 | - | 0,2-0,4 | - | ≤0,5 |
4. Ứng dụng
Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, hóa chất, xe máy, ô tô, xe đạp, vv.
VìMạ điện / Mạ / phủ cực dương phù hợp với đồ gá và giỏ làm bằng titan.
Bu lông đầu ổ lục giác dùng cho xe đạp, bu lông mặt bích lục giác dùng cho xe máy, ô tô tự động.
5. Sản phẩm có liên quan
6.Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi thường gặp |
Q1. - Làm thế nào bạn có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm? |
- Tất cả các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (Bu lông theo ASME Chứng nhận Kiểm tra Vật liệu MTC. |
Q2. - Bạn có thể in LOGO của chúng tôi trên các sản phẩm không? |
--Chắc chắn, và chúng tôi hoan nghênh các sản phẩm được lưu giữ. |
Q3. - Chúng tôi có thể lấy mẫu miễn phí? |
--Chắc chắn rồi. |
Q4. - Điều gì về các điều khoản thanh toán? |
--T / T, L / C, Paypal, Western Union, Escrew và MoneyGram, v.v. đều được chấp nhận. |
Q5. - Bạn có trang web của mình không? |
- Có, vui lòng bấm vào đây.http://www.metalstitanium.com(Trang web độc lập) |
Q6. - Thông tin cần thiết cho một cuộc điều tra là gì? |
- Tên sản phẩm, đặc điểm kỹ thuật, loại vật liệu và số lượng.Nếu sản phẩm tùy chỉnh, bản vẽ của bạn và yêu cầu đặc biệt cũng cần thiết. |