logo
Baoji Lihua Nonferrous Metals Co., Ltd.
english
français
Deutsch
Italiano
Русский
Español
português
Nederlandse
ελληνικά
日本語
한국
العربية
हिन्दी
Türkçe
bahasa indonesia
tiếng Việt
ไทย
বাংলা
فارسی
polski

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Tấm titan
Created with Pixso.

Titaniummm tấm Ti tấm đặc tính Titanium hợp kim tấm Titanium tấm lớp 1 lớp 2

Titaniummm tấm Ti tấm đặc tính Titanium hợp kim tấm Titanium tấm lớp 1 lớp 2

Tên thương hiệu: LHTi,China
Số mẫu: tấm titan
MOQ: 100 cái
giá bán: có thể đàm phán
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 200 tấn/tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Bảo Kê
Chứng nhận:
ISO9001,CE, API,etc
tên cá nhân:
Tấm titan / tấm
Xét bề mặt:
Xét bóng
Tính cách:
Dễ dàng
Mô hình:
Tờ giấy
Dịch vụ xử lý:
Hàn, Cắt
Hình dạng:
hình vuông
Độ dày:
0,1mm-100mm
Chiều dài:
100mm-6000mm
bột hay không:
không bột
Kích cỡ thông thường:
4*8ft/ 4*10ft/ 1500*3000mm
sức mạnh năng suất:
PSI = 25000
Điều trị bề mặt:
Xét bóng
Tiêu chuẩn:
ASTM B265, AMS 4911, AMS 4919
Gói:
Vỏ gỗ
Độ bền kéo:
240-450 MPa
chi tiết đóng gói:
Tất cả hàng hóa được đóng gói bằng vật liệu vận chuyển bằng đường biển hoặc theo yêu cầu của người m
Khả năng cung cấp:
200 tấn/tấn mỗi tháng
Làm nổi bật:

Bảng hợp kim titan lớp 2

,

Bảng đồng hợp kim titan

,

tấm titan lớp 1

Mô tả Sản phẩm

Titaniummm tấm Ti tấm đặc tính Titanium hợp kim tấm Titanium tấm lớp 1 lớp 2

Giới thiệu về hợp kim titan:

Bảng và tấm titan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp từ hàng không vũ trụ đến chế biến hóa học do các tính chất đặc biệt của chúng như khả năng chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ và sức mạnh.Hai loại titan được sử dụng phổ biến nhất trong dạng tấm và tấm là lớp 1 và lớp 2Cả hai đều là titan tinh khiết về mặt thương mại, nhưng chúng có sự khác biệt nhẹ về tính chất cơ học do sự khác nhau trong các yếu tố hợp kim và mức độ tinh khiết của chúng.

Titaniummm tấm Ti tấm đặc tính Titanium hợp kim tấm Titanium tấm lớp 1 lớp 2 0

 

Dưới đây là sự phân chia các tính chất và ứng dụng của tấm và tấm titan lớp 1 và lớp 2:

Đĩa Titanium lớp 1 (CP Titanium)

Thành phần: Titanium tinh khiết thương mại (99,5% titanium).

 

Tính chất:

  • Chống ăn mòn: Lớp 1 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất của tất cả các loại titan. Nó hoạt động tuyệt vời trong môi trường ăn mòn cao, chẳng hạn như nước biển, axit,và môi trường giàu clo.
  • Sức mạnh: Lớp 1 có độ bền thấp nhất trong tất cả các lớp titan, với độ bền kéo khoảng 240-340 MPa. Nó rất dẻo dai và dễ hình thành, cho phép các thiết kế và ứng dụng phức tạp.
  • Khả năng chế tạo: Khả năng chế tạo và hình thành tuyệt vời. Nó dễ dàng hàn, gia công và chế tạo thành các hình dạng phức tạp.
  • Trọng lượng: Trọng lượng nhẹ (mật độ 4,51 g / cm3), làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng.
  • Tương thích sinh học: Không độc hại và tương thích sinh học cao, làm cho nó lý tưởng cho cấy ghép y tế và thiết bị phẫu thuật.

Ứng dụng:

  • Xử lý hóa học: Được sử dụng trong các thành phần như bộ trao đổi nhiệt, đường ống và van trong các ngành công nghiệp xử lý hóa chất hung hăng, vì nó chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hải quân: Lý tưởng cho thân tàu, cánh quạt và nền tảng ngoài khơi do khả năng chống ăn mòn của nước biển.
  • Y tế: Thường được sử dụng trong các thiết bị y tế như cấy ghép, đồ giả và dụng cụ phẫu thuật.
  • Kiến trúc: Được sử dụng trong các tòa nhà bên ngoài, đặc biệt là ở các khu vực ven biển nơi ăn mòn là một vấn đề.

 

Bảng Titanium lớp 2 (CP Titanium)

Thành phần: Titanium tinh khiết thương mại với hàm lượng titanium 99,2%, chứa một lượng nhỏ sắt và oxy.

Tính chất:

  • Chống ăn mòn: Lớp 2 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn một chút so với Lớp 1, nhưng vẫn xuất sắc. Nó hoạt động tốt trong hầu hết các môi trường, bao gồm clorua và nước biển.
  • Sức mạnh: Lớp 2 có độ bền kéo cao hơn lớp 1, thường khoảng 350-450 MPa.Điều này làm cho nó mạnh mẽ hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao hơn trong khi duy trì độ dẻo dai tuyệt vời.
  • Khả năng chế biến: Khả năng hình thành và gia công tuyệt vời, tương tự như lớp 1, và cũng có khả năng hàn cao.
  • Trọng lượng: Vẫn nhẹ, nhưng dày đặc hơn một chút so với lớp 1, với mật độ khoảng 4,51 g / cm3.
  • Tương thích sinh học: Giống như lớp 1, lớp 2 cũng tương thích sinh học, làm cho nó phù hợp với cấy ghép y tế.

Ứng dụng:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng rộng rãi cho đường ống, bể, và các thiết bị khác tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
  • Hàng hải: Thường được sử dụng cho thiết bị dưới nước, bao gồm các thành phần của tàu, cũng như trong các nền tảng khoan ngoài khơi.
  • Hàng không vũ trụ: Ứng dụng trong các bộ phận không cấu trúc của máy bay và tàu vũ trụ.
  • Y tế: Thường được sử dụng cho các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép.
  • Sản xuất điện: Được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân cho bộ trao đổi nhiệt và các thành phần khác trong môi trường ăn mòn.

 

So sánh các tấm titan lớp 1 và lớp 2:

Tài sản Thể loại 1 (CP Titanium) Nhóm 2 (CP Titanium)
Hàm lượng titan 990,5% 990,2%
Độ bền kéo 240-340 MPa 350-450 MPa
Chống ăn mòn Tốt nhất trong số các loại titan Tuyệt vời, nhưng thấp hơn một chút so với lớp 1
Khả năng thực hiện Tuyệt vời (dễ hàn & gia công) Tuyệt vời (dễ hàn & gia công)
Mật độ 4.51 g/cm3 4.51 g/cm3
Khả năng tương thích sinh học Tốt lắm. Tốt lắm.
Trọng lượng Đèn nhẹ Đèn nhẹ
Ứng dụng Hóa học, Hải quân, Y tế, Kiến trúc Hóa học, Hải quân, Hàng không vũ trụ, Y tế

 

Sự khác biệt chính giữa lớp 1 và lớp 2 tấm titan:

Sức mạnh: Titanium lớp 2 có độ bền kéo cao hơn so với lớp 1, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi vật liệu mạnh hơn nhưng vẫn cần những lợi ích của titanium,như khả năng chống ăn mòn và tính chất nhẹ.

 

Chống ăn mòn: Titanium lớp 1 có khả năng chống ăn mòn cao hơn một chút, làm cho nó lý tưởng cho môi trường ăn mòn cao.Mức 2 vẫn hoạt động rất tốt nhưng có thể không chịu được điều kiện khắc nghiệt cũng như Mức 1.

 

Chi phí: Lớp 1 thường rẻ hơn lớp 2 do độ bền cơ học thấp hơn một chút và thành phần đơn giản hơn.

 

Ứng dụng: Trong khi cả hai loại đều được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, thì lớp 1 thường được sử dụng nhiều hơn cho các ứng dụng mà khả năng chống ăn mòn là quan trọng (như chế biến biển và hóa chất),và lớp 2 được sử dụng khi cần cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn (chẳng hạn như hàng không vũ trụ và ô tô).

 

Các tấm titan được phân loại thành các lớp khác nhau dựa trên thành phần và tính chất của chúng. Các lớp được sử dụng phổ biến nhất là Gr1, Gr2 và Gr5.làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhauChúng ta hãy xem xét chi tiết từng lớp:

 

Bảng titan lớp 1 (titan tinh khiết thương mại)

  • Thành phần: Titanium tinh khiết (99,5% titanium).

  • Tính chất:

    • Chống ăn mòn: Chống ăn mòn tuyệt vời trong một loạt các môi trường, bao gồm clorua, axit và nước biển.
    • Sức mạnh: Nó có độ bền thấp nhất trong tất cả các loại titan nhưng cung cấp khả năng hình thành và hàn tuyệt vời.
    • Trọng lượng: nhẹ, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà giảm trọng lượng là điều cần thiết.
    • Tương thích sinh học: Tương thích sinh học cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng y tế và phẫu thuật.
  • Ứng dụng:

    • Xử lý hóa học: Được sử dụng trong máy trao đổi nhiệt, lò phản ứng và đường ống tiếp xúc với các chất ăn mòn.
    • Hàng hải: Được sử dụng trong môi trường biển cho các thành phần như thân tàu và giàn khoan dầu ngoài khơi do khả năng chống ăn mòn.
    • Y tế: Cấy ghép như cấy ghép nha khoa và chỉnh hình, do bản chất không độc hại của nó.
    • Kiến trúc: Lớp phủ và mái nhà bên ngoài cho các tòa nhà, đặc biệt là ở các khu vực ven biển, nơi ăn mòn là một vấn đề.

 

Bảng titan hạng 2 (titan tinh khiết thương mại)

  • Thành phần: Cũng là titan tinh khiết nhưng có độ bền cao hơn một chút so với Gr1 (99,2% titan, với một lượng nhỏ oxy và sắt).

  • Tính chất:

    • Chống ăn mòn: Chống tốt cho một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm clorua, nước biển và axit.
    • Sức mạnh: Cung cấp sức mạnh vừa phải và độ dẻo dai tốt (khả năng dẻo dai), giúp làm việc dễ dàng hơn.
    • Khả năng làm việc: Nó có thể hàn và gia công cao, làm cho nó trở thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
    • Mất trọng lượng: Có mật độ thấp, góp phần tiết kiệm trọng lượng trong các ứng dụng khác nhau.
  • Ứng dụng:

    • Ngành công nghiệp hóa học: Thường được sử dụng cho các đường ống, van và bộ trao đổi nhiệt do khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa học.
    • Ngành công nghiệp hàng hải: phổ biến trong các thành phần như cánh quạt, trục và thân tàu của thuyền, tàu và tàu ngầm do khả năng chống ăn mòn của nước biển.
    • Hàng không vũ trụ: Được sử dụng cho các bộ phận không cấu trúc của máy bay và tàu vũ trụ, chẳng hạn như các bộ buộc, niêm phong và phụ kiện.
    • Y tế: Được sử dụng cho cấy ghép, dụng cụ phẫu thuật và thiết bị giả.

 

Bảng titan lớp 5 (Đấu hợp kim titan - Ti-6Al-4V)

  • Thành phần: Một hợp kim titan có chứa 90% titan, 6% nhôm và 4% vanadi (Ti-6Al-4V).

  • Tính chất:

    • Sức mạnh: Titanium Gr5 mạnh hơn nhiều so với các loại titanium tinh khiết. Nó có độ bền kéo và chống mệt mỏi cao hơn.
    • Trọng lượng: Vẫn nhẹ so với nhiều kim loại khác, nhưng dày đặc hơn lớp 1 và lớp 2.
    • Chống ăn mòn: Nó có khả năng chống ăn mòn tốt, mặc dù không cao như Gr1 hoặc Gr2.
    • Chống nhiệt: Gr5 có hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao hơn so với các loại titan khác.
    • Khả năng chế biến: Nó ít dẻo dai hơn và khó hàn hơn so với Gr1 hoặc Gr2, nhưng nó vẫn có thể chế biến.
  • Ứng dụng:

    • Hàng không vũ trụ: Gr5 titanium được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng cường độ cao, chẳng hạn như trong các cấu trúc máy bay, lưỡi máy tuỳ khí và xe hạ cánh.
    • Y tế: Được sử dụng cho cấy ghép sức mạnh cao như thay thế hông và đầu gối, cấy ghép răng và dụng cụ phẫu thuật.
    • Ô tô: Được sử dụng cho các bộ phận nhẹ, hiệu suất cao, bao gồm hệ thống xả và các thành phần treo.
    • Thiết bị thể thao: Thiết bị cao cấp như khung xe đạp, gậy golf và vợt tennis thường kết hợp titan Gr5 do độ bền cao và trọng lượng thấp.

 

So sánh các tấm titan Gr1, Gr2 và Gr5:

Tài sản Mức 1 Mức 2 Lớp 5
Thành phần 990,5% Titanium 990,2% Titanium 90% Titanium, 6% Al, 4% V
Sức mạnh Mức thấp Trung bình Cao
Chống ăn mòn Tốt lắm. Tốt lắm. Tốt lắm.
Trọng lượng Ánh sáng Ánh sáng Trung bình
Khả năng tương thích sinh học Tốt lắm. Tốt lắm. Tốt lắm.
Khả năng thực hiện Tuyệt vời (Dễ hàn) Tuyệt vời (Dễ hàn) Tốt (Khó hơn để làm việc với)
Ứng dụng Hóa học, Hải quân, Y tế, Kiến trúc Hóa học, Hải quân, Hàng không vũ trụ, Y tế Thiết bị hàng không vũ trụ, ô tô, y tế, thể thao

 

Các loại Titanium khác nhau:

Các vật liệu titan được phân loại thành các lớp khác nhau dựa trên thành phần và tính chất của chúng, với các lớp phổ biến là lớp 1, lớp 2 và lớp 5 tấm titan.

Titanium lớp 1 là một vật liệu titan mềm, tinh khiết có khả năng hình thành tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng chế tạo,như thiết bị chế biến hóa học, môi trường biển và cấy ghép y tế. Thành phần của nó bao gồm 99,5% titan, với độ bền kéo 35.000 psi (241 MPa) và độ bền sản xuất 30.000 psi (207 MPa),cung cấp độ dẻo dai cao.

Titanium lớp 2 là loại titan tinh khiết được sử dụng rộng rãi nhất. Bao gồm 99% titan, nó cung cấp độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn hơn lớp 1, thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ,cấy ghép y tế, chế biến hóa học và môi trường biển. lớp 2 titan có độ bền kéo 50.000 psi (345 MPa) và độ bền năng suất 45.000 psi (310 MPa),có khả năng chống ăn mòn bằng nước biển tuyệt vời. Titanium lớp 5 (Ti-6Al-4V) là hợp kim titanium được sử dụng phổ biến nhất, chứa 6% nhôm và 4% vanadium, cung cấp sự kết hợp của độ bền cao và trọng lượng thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ,quân sự, cấy ghép y tế, và các bộ phận ô tô cao cấp.

Titanium lớp 5 có độ bền kéo 130.000 psi (896 MPa) và độ bền suất 120.000 psi (827 MPa), với khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ cao tuyệt vời.Lớp 1 và Lớp 2 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng nơi khả năng chống ăn mòn và dễ chế tạo là điều cần thiết, trong khi lớp 5 vượt trội trong các ứng dụng có độ bền cao, chống ăn mòn và nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hiệu suất cao.

 

Kết luận:

  • Bảng titan lớp 1 lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tính chất nhẹ và khả năng tương thích sinh học nhưng không đòi hỏi độ bền cao.
  • Bảng titan lớp 2 linh hoạt và được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, hàng hải và hàng không vũ trụ, cung cấp sự cân bằng tốt về sức mạnh, khả năng chống ăn mòn và khả năng chế tạo.
  • Bảng titan lớp 5 được ưa thích cho các ứng dụng hiệu suất cao, nơi độ bền, khả năng chống nhiệt và độ bền rất quan trọng, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, cấy ghép y tế,và các thành phần ô tô cao cấp.

Mỗi lớp phù hợp với các yêu cầu cụ thể dựa trên sự cân bằng các tính chất như sức mạnh, khả năng chống ăn mòn, và dễ dàng sản xuất,đảm bảo titan có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.