Thông tin chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Baoji, Thiểm Tây, Trung Quốc
Hàng hiệu: LHTi
Chứng nhận: ISO9001, CE, API,etc
Số mô hình: Quả rỗng Titanium
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10 miếng
Giá bán: có thể đàm phán
chi tiết đóng gói: Vỏ gỗ dán hoặc pallet, hoặc theo yêu cầu của bạn
Thời gian giao hàng: khoảng 7-14 ngày để giao hàng
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, MoneyGram, Western Union
Khả năng cung cấp: 5000 chiếc mỗi tháng
Tiêu chuẩn: |
ASTM B348,ASTM F136,ASTM F67,AMS4928 |
Đặc điểm: |
Khả năng tương thích sinh học, Không từ tính |
Chất lượng quả bóng: |
Gr.1, Gr.2, Gr.3, Gr.4, Gr.7, Gr.9, Gr.12 |
Mật độ: |
4,54 g/cm3 |
nhiệt độ: |
-196°C đến 350°C (-320°F đến 662°F) |
Màu sắc: |
Titan màu tự nhiên hoặc có thể phủ màu khác |
Điều trị bề mặt: |
Sơn kim loại Nickel Sơn crôm cứng |
Kích thước: |
1.0mm-6.0mm |
Thiết kế an toàn cháy nổ: |
API 607, API 6FA |
phương tiện phù hợp: |
Nước, Dầu, Gas, Hóa chất |
Tiêu chuẩn: |
ASTM B348,ASTM F136,ASTM F67,AMS4928 |
Đặc điểm: |
Khả năng tương thích sinh học, Không từ tính |
Chất lượng quả bóng: |
Gr.1, Gr.2, Gr.3, Gr.4, Gr.7, Gr.9, Gr.12 |
Mật độ: |
4,54 g/cm3 |
nhiệt độ: |
-196°C đến 350°C (-320°F đến 662°F) |
Màu sắc: |
Titan màu tự nhiên hoặc có thể phủ màu khác |
Điều trị bề mặt: |
Sơn kim loại Nickel Sơn crôm cứng |
Kích thước: |
1.0mm-6.0mm |
Thiết kế an toàn cháy nổ: |
API 607, API 6FA |
phương tiện phù hợp: |
Nước, Dầu, Gas, Hóa chất |
Bi rỗng Ti Titanium từ -196°C đến 350°C TiAl6V4 cấp 5 cấp 9 cho các ứng dụng công nghiệp
Giới thiệu về bi Titanium:
Quả bóng rỗng titan là một vật hình cầu làm từ titan có phần bên trong rỗng. Những quả bóng này được chế tạo từ titan hoặc hợp kim titan và được phân biệt bởi kết cấu nhẹ nhưng bền. Sau đây là tổng quan về quả bóng rỗng titan:
Vật liệu Titan:Được biết đến với tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng đặc biệt, titan là một trong những kim loại mạnh nhất và nhẹ nhất hiện có. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Thiết kế rỗng:Phần rỗng bên trong làm giảm trọng lượng của quả bóng trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc. Thiết kế này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng mà không ảnh hưởng đến độ bền.
Chống ăn mòn:Giống như các thành phần titan rắn, bi rỗng titan có khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm khả năng chống nước biển, axit và các môi trường khắc nghiệt khác. Tính chất này làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng hàng hải, xử lý hóa chất và hàng không vũ trụ.
Khả năng tương thích sinh học:Titan tương thích sinh học, nghĩa là nó không độc hại và không gây ra phản ứng bất lợi khi tiếp xúc với mô sinh học. Điều này làm cho các viên bi rỗng bằng titan phù hợp với cấy ghép y tế và dụng cụ phẫu thuật.
Hiệu suất nhiệt độ cao:Titan có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất đi các tính chất cơ học, điều này có lợi trong các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cực cao hoặc chu kỳ nhiệt.
Kỹ thuật chính xác:Bi rỗng titan được sản xuất theo thông số kỹ thuật chính xác bằng cách sử dụng kỹ thuật gia công hoặc tạo hình tiên tiến. Điều này đảm bảo chất lượng đồng nhất và độ chính xác về kích thước.
Phạm vi kích thước: NPS 2-12 (DN50-300)
Điều này cho biết phạm vi kích thước ống danh nghĩa từ 2 inch đến 12 inch, tương ứng với kích thước hệ mét từ khoảng DN50 đến DN300.
Xếp hạng áp suất: Lớp 150-600 (PN16-100)
Phần này chỉ rõ mức áp suất mà sản phẩm có thể xử lý:
Lớp 150: Thích hợp cho áp suất lên tới 285 psi (19,6 bar).
Lớp 300: Thích hợp cho áp suất lên tới 720 psi (49,6 bar).
Lớp 600: Thích hợp cho áp suất lên tới 1440 psi (99,2 bar).
PN16-PN100: Tương ứng với mức áp suất theo hệ mét, từ 16 bar (232 psi) đến 100 bar (1450 psi).
Lợi ích của bi rỗng titan:
Nhẹ:Titanium nổi tiếng với tỷ lệ sức bền trên trọng lượng đặc biệt. Các viên bi titan rỗng tận dụng đặc tính này bằng cách giảm tổng trọng lượng so với các viên bi rắn trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Chống ăn mòn:Titan thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và nhà máy xử lý hóa chất. Các viên bi titan rỗng giữ được đặc tính này, giúp chúng bền và lâu dài trong môi trường ăn mòn. Đặc tính này rất quan trọng đối với các ngành công nghiệp mà độ bền và độ tin cậy của vật liệu là tối quan trọng.
Khả năng tương thích sinh học:Titan tương thích sinh học, nghĩa là nó không độc hại và không gây ra phản ứng bất lợi khi tiếp xúc với các mô sinh học. Các quả bóng titan rỗng được ứng dụng trong cấy ghép y tế, chân tay giả và dụng cụ phẫu thuật, nơi mà tính tương thích sinh học là điều cần thiết cho sự an toàn và sức khỏe của bệnh nhân.
Cường độ cao:Mặc dù có trọng lượng nhẹ, bi rỗng titan có độ bền và độ dẻo dai cao. Chúng có thể chịu được tải trọng cơ học và tác động đáng kể, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cao trong hàng không vũ trụ, thiết bị công nghiệp và các thành phần cấu trúc.
Chịu nhiệt độ:Titan giữ nguyên các tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, lên đến khoảng 600°C (1112°F). Tính ổn định nhiệt này làm cho các viên bi titan rỗng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như trong môi trường hàng không vũ trụ và công nghiệp nhiệt độ cao.
Độ giãn nở nhiệt thấp:Titan có hệ số giãn nở nhiệt thấp, nghĩa là nó giãn nở và co lại tối thiểu khi nhiệt độ thay đổi. Tính chất này tăng cường độ ổn định về kích thước và giảm nguy cơ cong vênh hoặc biến dạng trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
Tính linh hoạt: Bi rỗng titan có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng được sử dụng trong hàng không vũ trụ cho các thành phần cấu trúc nhẹ, trong các thiết bị y tế cho cấy ghép và dụng cụ phẫu thuật, trong quá trình xử lý hóa học cho van và phụ kiện chống ăn mòn, và trong nhiều dụng cụ chính xác khác nhau.
Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ:Ngoài những lợi ích về mặt chức năng, bi rỗng titan còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và kiến trúc. Độ bóng kim loại và thiết kế đẹp mắt của chúng khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với các công trình nghệ thuật, tác phẩm điêu khắc và đồ đạc trang trí.
Các loại bi titan khác nhau:
Quả bóng titan rắn:
Đây là những quả cầu rắn được làm hoàn toàn bằng titan hoặc hợp kim titan.
Được sử dụng trong vòng bi, van, linh kiện hàng không vũ trụ và dụng cụ chính xác đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Quả bóng titan rỗng:
Quả bóng titan rỗng có lớp vỏ hình cầu với phần bên trong rỗng.
Chúng nhẹ hơn những quả bóng đặc nhưng vẫn giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng bao gồm các thành phần hàng không vũ trụ, cấy ghép y tế và thiết bị xử lý hóa chất.
Quả bóng hợp kim Titan:
Bi hợp kim titan được làm từ sự kết hợp của titan với các kim loại khác như nhôm, vanadi hoặc niken.
Chúng có những đặc tính nâng cao như độ bền, độ cứng được cải thiện hoặc các đặc tính hiệu suất cụ thể.
Được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và công nghiệp nơi các đặc tính hợp kim cụ thể có lợi thế.
Quả bóng titan chính xác:
Các quả bóng titan chính xác được sản xuất theo dung sai cực kỳ chặt chẽ và bề mặt hoàn thiện cao.
Chúng được sử dụng trong các dụng cụ chính xác, thiết bị đo lường và các ứng dụng quang học đòi hỏi độ chính xác và hoạt động trơn tru.
Bi phủ Titan Nitride (TiN):
Lớp phủ titan nitride được phủ lên titan hoặc các viên bi kim loại khác để tăng độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và khả năng bôi trơn.
Thường được sử dụng trong vòng bi, dụng cụ cắt và van công nghiệp để cải thiện hiệu suất và tuổi thọ.
Bán cầu rỗng bằng titan:
Đây là những vỏ rỗng hình bán cầu được làm từ titan.
Được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt yêu cầu hình dạng bán cầu, chẳng hạn như buồng chân không, bình chịu áp suất và một số thành phần hàng không vũ trụ.
Phạm vi nhiệt độ áp dụng: -196°C đến 350°C (-320°F đến 662°F)
Điều này cho biết phạm vi nhiệt độ hoạt động mà sản phẩm có thể chịu được, từ nhiệt độ cực thấp đến nhiệt độ cao phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Lớp 1 (CP-1):
Thành phần: Titan nguyên chất
Tính chất: Độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt là trong môi trường oxy hóa), khả năng hàn tốt, độ bền vừa phải
Ứng dụng: Xử lý hóa chất, công nghiệp hàng hải, cấy ghép y tế
Lớp 2 (CP-2):
Thành phần: Titan nguyên chất
Tính chất: Tương tự như loại 1 nhưng có hàm lượng oxy cao hơn một chút, khiến nó dẻo và mềm hơn
Ứng dụng: Hàng không vũ trụ, hàng hải, xử lý hóa chất, cấy ghép y tế
Lớp 3 (CP-3):
Thành phần: Titan nguyên chất
Tính chất: Độ bền cao hơn loại 1 và 2, khả năng hàn tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tốt
Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, hàng hải, bộ trao đổi nhiệt, bình chịu áp suất cao
Lớp 4 (CP-4):
Thành phần: Titan nguyên chất
Tính chất: Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với Cấp 1-3, khả năng hàn tuyệt vời
Ứng dụng: Hàng không vũ trụ, hàng hải, xử lý hóa chất, cấy ghép y tế
Lớp 5 (Ti-6Al-4V):
Thành phần: Hợp kim titan với 6% nhôm và 4% vanadi
Tính chất: Độ bền cao, khả năng chống biến dạng tốt, độ dẻo dai tuyệt vời, có thể xử lý nhiệt
Ứng dụng: Hàng không vũ trụ (khung máy bay, động cơ tua bin), hàng hải, cấy ghép y tế, thiết bị thể thao
Lớp 7 (Ti-0,15Pd):
Thành phần: Hợp kim Titan với 0,15% palladium
Tính chất: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt là trong môi trường axit khử), khả năng hàn tốt
Ứng dụng: Xử lý hóa chất (sản xuất clorat), ứng dụng nước biển
Lớp 9 (Ti-3Al-2.5V):
Thành phần: Hợp kim titan với 3% nhôm và 2,5% vanadi
Tính chất: Khả năng hàn tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Ứng dụng: Hàng không vũ trụ, hàng hải, chế biến hóa chất
Lớp 12 (Ti-0,3Mo-0,8Ni):
Thành phần: Hợp kim titan với 0,3% molypden và 0,8% niken
Tính chất: Khả năng hàn tốt, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt trong môi trường clorua)
Ứng dụng: Xử lý hóa chất, hàng hải, dầu khí ngoài khơi
Lớp 23 (Ti-6Al-4V ELI):
Thành phần: Hợp kim titan với 6% nhôm và 4% vanadi, hàm lượng xen kẽ cực thấp (ELI)
Tính chất: Tương thích sinh học, độ bền gãy tốt, độ bền cao
Ứng dụng: Cấy ghép y tế (cấy ghép chỉnh hình, cấy ghép nha khoa)
Lớp 28 (Ti-3Al-8V-6Cr-4Zr-4Mo):
Thành phần: Hợp kim titan với nhôm, vanadi, crom, zirconi, molypden
Tính chất: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt là trong môi trường hóa chất khắc nghiệt), độ bền cao
Ứng dụng: Xử lý hóa chất, khử muối, hàng hải
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Tên sản phẩm
|
Làm bi titan cho vòng bi/trang sức
|
Cấp
|
Gr1,Gr2,Gr5(Ti-6Al-4V),Gr23,Ti-3Al-2.5v
|
Nguồn gốc
|
Vô Tích
|
Hàm lượng titan
|
≥99,6 (%)
|
Hàm lượng tạp chất
|
<0,02 (%)
|
Tỉ trọng
|
4,51g/cm3
|
Màu sắc
|
Titan màu tự nhiên hoặc có thể phủ màu khác
|
Kiểu
|
Khoan, ren, chải, đánh bóng, mạ, phủ
|
Kích cỡ |
1. Đường kính 0,5-300mm
2. Có thể tùy chỉnh |
Kỹ thuật
|
Gia công,Rèn
|
Ứng dụng
|
Trang sức cơ thể, Ứng dụng y tế, Đo lường hiệu chuẩn, Hóa học
|
Ứng dụng của bi Titan:
Hàng không vũ trụ
Linh kiện: Được sử dụng trong van, đầu nối và con quay hồi chuyển do tính chất nhẹ và tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao.
Lợi ích: Góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu và độ an toàn của máy bay bằng cách giảm tổng trọng lượng mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.
Kỹ thuật y khoa
Cấy ghép: Bi titan được sử dụng trong cấy ghép y tế như thay khớp háng và đầu gối.
Tính tương thích sinh học: Đảm bảo tính tương thích với cơ thể con người, giảm thiểu nguy cơ đào thải hoặc phản ứng bất lợi.
Xử lý hóa học
Khả năng chống ăn mòn: Cần thiết trong các thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn và axit.
Độ bền: Duy trì tính toàn vẹn và độ bền khi hoạt động trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Thiết bị thể thao
Nâng cao hiệu suất: Được sử dụng trong gậy đánh golf và khung xe đạp để cải thiện hiệu suất thông qua cấu trúc nhẹ.
Máy móc chính xác
Vòng bi và dụng cụ: Được sử dụng trong máy móc chính xác để sản xuất vòng bi và dụng cụ đo lường.
Độ tin cậy: Đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy nhờ độ bền và sức mạnh cao.